Có 2 kết quả:
老鳥 lǎo niǎo ㄌㄠˇ ㄋㄧㄠˇ • 老鸟 lǎo niǎo ㄌㄠˇ ㄋㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old hand
(2) veteran
(2) veteran
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old hand
(2) veteran
(2) veteran
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0